kidney bean
US /ˈkɪd.ni biːn/
UK /ˈkɪd.ni biːn/

1.
đậu tây, đậu thận
a dark red kidney-shaped bean, used in chili and other dishes
:
•
She added kidney beans to the chili for extra protein.
Cô ấy thêm đậu tây vào món ớt để tăng thêm protein.
•
A can of kidney beans is a pantry staple.
Một lon đậu tây là một mặt hàng thiết yếu trong tủ đựng thức ăn.