Nghĩa của từ "kidney bean" trong tiếng Việt.
"kidney bean" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
kidney bean
US /ˈkɪd.ni biːn/
UK /ˈkɪd.ni biːn/

Danh từ
1.
đậu tây, đậu thận
a dark red kidney-shaped bean, used in chili and other dishes
Ví dụ:
•
She added kidney beans to the chili for extra protein.
Cô ấy thêm đậu tây vào món ớt để tăng thêm protein.
•
A can of kidney beans is a pantry staple.
Một lon đậu tây là một mặt hàng thiết yếu trong tủ đựng thức ăn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland