Nghĩa của từ apposition trong tiếng Việt.
apposition trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
apposition
US /ˌæp.əˈzɪʃ.ən/
UK /ˌæp.əˈzɪʃ.ən/

Danh từ
1.
sự đặt cạnh nhau, sự kề cận
the positioning of things side by side or in close proximity
Ví dụ:
•
The artist used apposition of bright and dark colors to create contrast.
Nghệ sĩ đã sử dụng sự đặt cạnh nhau của màu sắc tươi sáng và tối để tạo độ tương phản.
•
The apposition of the two buildings highlighted their architectural differences.
Sự đặt cạnh nhau của hai tòa nhà đã làm nổi bật sự khác biệt kiến trúc của chúng.
Từ đồng nghĩa:
2.
đồng vị ngữ, sự giải thích
a grammatical construction in which a noun or noun phrase is placed with another to elaborate on or identify it
Ví dụ:
•
In the sentence 'My brother, a talented musician, won the award,' 'a talented musician' is an example of apposition.
Trong câu 'Anh trai tôi, một nhạc sĩ tài năng, đã giành giải thưởng', 'một nhạc sĩ tài năng' là một ví dụ về đồng vị ngữ.
•
Understanding apposition is crucial for analyzing complex sentence structures.
Hiểu về đồng vị ngữ là rất quan trọng để phân tích cấu trúc câu phức tạp.
Học từ này tại Lingoland