Nghĩa của từ jenny trong tiếng Việt.
jenny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jenny
US /ˈdʒen.i/
UK /ˈdʒen.i/

Danh từ
1.
lừa cái
a female donkey
Ví dụ:
•
The farmer's jenny gave birth to a healthy foal.
Con lừa cái của người nông dân đã sinh ra một con lừa con khỏe mạnh.
•
We saw a jenny and her foal grazing in the field.
Chúng tôi thấy một con lừa cái và con của nó đang gặm cỏ trên cánh đồng.
Từ đồng nghĩa:
2.
máy móc, máy phát điện
a machine, especially a spinning jenny or a generator
Ví dụ:
•
The old spinning jenny was a marvel of early industrial engineering.
Máy kéo sợi cũ (spinning jenny) là một kỳ quan của kỹ thuật công nghiệp sơ khai.
•
The portable jenny provided power to the remote campsite.
Máy phát điện di động cung cấp điện cho khu cắm trại hẻo lánh.
Học từ này tại Lingoland