Nghĩa của từ jazz trong tiếng Việt.
jazz trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
jazz
US /dʒæz/
UK /dʒæz/

Danh từ
1.
nhạc jazz
a type of music of black American origin characterized by improvisation, syncopation, and usually a regular, forceful rhythm, emerging at the beginning of the 20th century.
Ví dụ:
•
I love listening to smooth jazz on a Sunday morning.
Tôi thích nghe nhạc jazz êm dịu vào sáng Chủ Nhật.
•
New Orleans is often considered the birthplace of jazz.
New Orleans thường được coi là nơi khai sinh của nhạc jazz.
Động từ
1.
chơi nhạc jazz, làm sôi động
to play or dance to jazz music.
Ví dụ:
•
The band started to jazz up the old tunes.
Ban nhạc bắt đầu chơi nhạc jazz những giai điệu cũ.
•
Let's jazz up the party with some lively music.
Hãy làm cho bữa tiệc sôi động hơn với một chút nhạc sống động.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: