Nghĩa của từ intrusion trong tiếng Việt.
intrusion trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intrusion
US /ɪnˈtruː.ʒən/
UK /ɪnˈtruː.ʒən/

Danh từ
1.
sự xâm nhập, sự can thiệp, sự quấy rầy
the act of intruding
Ví dụ:
•
He apologized for his intrusion.
Anh ấy xin lỗi vì sự xâm nhập của mình.
•
The constant noise was an unwelcome intrusion.
Tiếng ồn liên tục là một sự xâm nhập không mong muốn.
Từ đồng nghĩa:
2.
sự xâm phạm, sự can thiệp, sự quấy rầy
an instance of something being introduced into a situation or place where it is unwelcome or inappropriate
Ví dụ:
•
The new policy was seen as an intrusion on personal privacy.
Chính sách mới được coi là một sự xâm phạm quyền riêng tư cá nhân.
•
His comments were an unwelcome intrusion into the serious discussion.
Những bình luận của anh ấy là một sự xâm phạm không mong muốn vào cuộc thảo luận nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland