Nghĩa của từ interception trong tiếng Việt.

interception trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

interception

US /ˌɪn.t̬ɚˈsep.ʃən/
UK /ˌɪn.t̬ɚˈsep.ʃən/
"interception" picture

Danh từ

1.

sự chặn bắt, sự đánh chặn

the action of intercepting something

Ví dụ:
The police made an interception of the drug shipment.
Cảnh sát đã chặn bắt lô hàng ma túy.
The quarterback threw an interception in the final seconds of the game.
Tiền vệ đã ném một pha chặn bóng trong những giây cuối cùng của trận đấu.
Học từ này tại Lingoland