Nghĩa của từ intercede trong tiếng Việt.
intercede trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intercede
US /ˌɪn.t̬ɚˈsiːd/
UK /ˌɪn.t̬ɚˈsiːd/

Động từ
1.
can thiệp, làm trung gian
intervene on behalf of another
Ví dụ:
•
She decided to intercede with the boss on his behalf.
Cô ấy quyết định can thiệp với sếp thay mặt anh ấy.
•
The pastor was asked to intercede in the family dispute.
Mục sư được yêu cầu can thiệp vào tranh chấp gia đình.
Học từ này tại Lingoland