Nghĩa của từ insight trong tiếng Việt.

insight trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

insight

US /ˈɪn.saɪt/
UK /ˈɪn.saɪt/
"insight" picture

Danh từ

1.

cái nhìn sâu sắc, sự thấu hiểu, sự sáng suốt

the capacity to gain an accurate and deep understanding of someone or something

Ví dụ:
The book provides valuable insight into human behavior.
Cuốn sách cung cấp cái nhìn sâu sắc có giá trị về hành vi con người.
Her deep insight into the problem helped us find a solution.
Cái nhìn sâu sắc của cô ấy về vấn đề đã giúp chúng tôi tìm ra giải pháp.
Học từ này tại Lingoland