Nghĩa của từ innuendo trong tiếng Việt.

innuendo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

innuendo

US /ˌɪn.juˈen.doʊ/
UK /ˌɪn.juˈen.doʊ/
"innuendo" picture

Danh từ

1.

ám chỉ, lời bóng gió

an allusive or oblique remark or hint, typically a suggestive or disparaging one

Ví dụ:
His speech was full of subtle innuendos.
Bài phát biểu của anh ấy đầy những ám chỉ tinh tế.
She ignored his rude innuendo.
Cô ấy phớt lờ lời ám chỉ thô lỗ của anh ta.
Học từ này tại Lingoland