Nghĩa của từ incurable trong tiếng Việt.

incurable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

incurable

US /ɪnˈkjʊr.ə.bəl/
UK /ɪnˈkjʊr.ə.bəl/
"incurable" picture

Tính từ

1.

nan y, không thể chữa khỏi

not able to be cured

Ví dụ:
He has an incurable disease.
Anh ấy mắc một căn bệnh nan y.
Her optimism is incurable.
Sự lạc quan của cô ấy là không thể chữa khỏi.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: