curable

US /ˈkjʊr.ə.bəl/
UK /ˈkjʊr.ə.bəl/
"curable" picture
1.

có thể chữa khỏi, chữa được

able to be cured

:
Many diseases that were once fatal are now curable.
Nhiều bệnh từng gây tử vong giờ đã có thể chữa khỏi.
The doctor assured him that his condition was completely curable.
Bác sĩ đảm bảo với anh rằng tình trạng của anh hoàn toàn có thể chữa khỏi.