Nghĩa của từ curable trong tiếng Việt.

curable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

curable

US /ˈkjʊr.ə.bəl/
UK /ˈkjʊr.ə.bəl/
"curable" picture

Tính từ

1.

có thể chữa khỏi, chữa được

able to be cured

Ví dụ:
Many diseases that were once fatal are now curable.
Nhiều bệnh từng gây tử vong giờ đã có thể chữa khỏi.
The doctor assured him that his condition was completely curable.
Bác sĩ đảm bảo với anh rằng tình trạng của anh hoàn toàn có thể chữa khỏi.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland