inadmissible

US /ˌɪn.ədˈmɪs.ə.bəl/
UK /ˌɪn.ədˈmɪs.ə.bəl/
"inadmissible" picture
1.

không thể chấp nhận, không được phép

not able to be admitted or allowed

:
The evidence was deemed inadmissible by the judge.
Bằng chứng bị thẩm phán coi là không thể chấp nhận.
His behavior was completely inadmissible in a professional setting.
Hành vi của anh ta hoàn toàn không thể chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp.