Nghĩa của từ "in your salad days" trong tiếng Việt.

"in your salad days" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in your salad days

US /ɪn jʊər ˈsæləd deɪz/
UK /ɪn jʊər ˈsæləd deɪz/
"in your salad days" picture

Thành ngữ

1.

trong những ngày còn trẻ, thời niên thiếu

the period of youth, when one is inexperienced or immature

Ví dụ:
Back in your salad days, did you ever imagine you'd be doing this?
Vào những ngày còn trẻ, bạn có bao giờ tưởng tượng mình sẽ làm điều này không?
He made some foolish decisions in his salad days.
Anh ấy đã đưa ra một số quyết định ngu ngốc trong những ngày còn trẻ.
Học từ này tại Lingoland