Nghĩa của từ "in vain" trong tiếng Việt.

"in vain" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in vain

US /ɪn veɪn/
UK /ɪn veɪn/
"in vain" picture

Cụm từ

1.

vô ích, uổng công

without success or a desired result

Ví dụ:
All their efforts to save the company were in vain.
Mọi nỗ lực của họ để cứu công ty đều vô ích.
She tried in vain to open the locked door.
Cô ấy đã cố gắng vô ích để mở cánh cửa bị khóa.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: