unsuccessfully
US /ˌʌn.səkˈses.fəl.i/
UK /ˌʌn.səkˈses.fəl.i/

1.
không thành công, thất bại
without success
:
•
He tried unsuccessfully to open the locked door.
Anh ấy đã cố gắng mở cánh cửa bị khóa nhưng không thành công.
•
The team searched unsuccessfully for the missing hiker.
Đội đã tìm kiếm người đi bộ bị mất tích nhưng không thành công.