Nghĩa của từ "in the loop" trong tiếng Việt.
"in the loop" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in the loop
US /ɪn ðə luːp/
UK /ɪn ðə luːp/

Thành ngữ
1.
trong vòng thông tin, được thông báo
informed about and involved in something, especially a plan or project
Ví dụ:
•
Please keep me in the loop about the project's progress.
Xin hãy giữ tôi trong vòng thông tin về tiến độ dự án.
•
She's always in the loop when it comes to office gossip.
Cô ấy luôn nắm được thông tin khi nói đến chuyện phiếm văn phòng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: