Nghĩa của từ "in someone's eyes" trong tiếng Việt.

"in someone's eyes" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in someone's eyes

US /ɪn ˈsʌm.wʌnz aɪz/
UK /ɪn ˈsʌm.wʌnz aɪz/
"in someone's eyes" picture

Thành ngữ

1.

trong mắt ai đó, theo ý kiến của ai đó

in someone's opinion or judgment

Ví dụ:
In her eyes, he could do no wrong.
Trong mắt cô ấy, anh ấy không thể làm gì sai.
Success, in my eyes, is achieving personal happiness.
Thành công, trong mắt tôi, là đạt được hạnh phúc cá nhân.
Học từ này tại Lingoland