Nghĩa của từ "in contrast" trong tiếng Việt.

"in contrast" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

in contrast

US /ɪn ˈkɑːntræst/
UK /ɪn ˈkɑːntræst/
"in contrast" picture

Cụm từ

1.

ngược lại, trái lại

used to show that something is very different from something else that has just been mentioned

Ví dụ:
The old system was slow and inefficient. In contrast, the new system is fast and reliable.
Hệ thống cũ chậm và không hiệu quả. Ngược lại, hệ thống mới nhanh và đáng tin cậy.
Many people prefer city life. In contrast, I enjoy the peace and quiet of the countryside.
Nhiều người thích cuộc sống thành phố. Ngược lại, tôi thích sự yên bình và tĩnh lặng của nông thôn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: