Nghĩa của từ implementation trong tiếng Việt.

implementation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

implementation

US /ˌɪm.plə.menˈteɪ.ʃən/
UK /ˌɪm.plə.menˈteɪ.ʃən/
"implementation" picture

Danh từ

1.

thực hiện, triển khai, áp dụng

the process of putting a decision, plan, or agreement into effect; the execution of a plan or policy.

Ví dụ:
The implementation of the new policy will take several months.
Việc thực hiện chính sách mới sẽ mất vài tháng.
Successful implementation requires careful planning.
Việc thực hiện thành công đòi hỏi kế hoạch cẩn thận.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: