a figment of someone's imagination
US /ə ˈfɪɡmənt əv ˈsʌmwʌnz ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/
UK /ə ˈfɪɡmənt əv ˈsʌmwʌnz ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/

1.
sản phẩm của trí tưởng tượng của ai đó, chỉ là tưởng tượng
something that someone has imagined and that does not really exist
:
•
The monster under the bed was just a figment of his imagination.
Con quái vật dưới gầm giường chỉ là sản phẩm của trí tưởng tượng của anh ấy.
•
Her fear of flying is not a figment of her imagination; it's a real phobia.
Nỗi sợ bay của cô ấy không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng; đó là một chứng ám ảnh thực sự.