I'll be a monkey's uncle!
US /aɪl bi ə ˈmʌŋ.kiz ˈʌŋ.kl̩/
UK /aɪl bi ə ˈmʌŋ.kiz ˈʌŋ.kl̩/

1.
tôi sẽ là chú của một con khỉ, thật không thể tin được
an exclamation of surprise, disbelief, or astonishment
:
•
You won the lottery? Well, I'll be a monkey's uncle!
Bạn trúng số à? Chà, tôi sẽ là chú của một con khỉ!
•
He actually finished the marathon. I'll be a monkey's uncle!
Anh ấy thực sự đã hoàn thành cuộc chạy marathon. Tôi sẽ là chú của một con khỉ!