Nghĩa của từ ignited trong tiếng Việt.
ignited trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ignited
Động từ
1.
bốc cháy
to (cause to) start burning or explode:
Ví dụ:
•
The fuel spontaneously ignites because of the high temperature and pressure.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: