Nghĩa của từ identity trong tiếng Việt.

identity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

identity

US /aɪˈden.t̬ə.t̬i/
UK /aɪˈden.t̬ə.t̬i/
"identity" picture

Danh từ

1.

danh tính, bản sắc

the fact of being who or what a person or thing is

Ví dụ:
He was trying to hide his true identity.
Anh ta đang cố gắng che giấu danh tính thật của mình.
The police confirmed the identity of the victim.
Cảnh sát đã xác nhận danh tính của nạn nhân.
2.

bản sắc, đặc điểm

the characteristics determining who or what a person or thing is

Ví dụ:
Cultural identity is important for many people.
Bản sắc văn hóa rất quan trọng đối với nhiều người.
The company is trying to establish a new brand identity.
Công ty đang cố gắng thiết lập một bản sắc thương hiệu mới.
Học từ này tại Lingoland