Nghĩa của từ humankind trong tiếng Việt.

humankind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

humankind

US /ˌhjuː.mənˈkaɪnd/
UK /ˌhjuː.mənˈkaɪnd/
"humankind" picture

Danh từ

1.

nhân loại, loài người

human beings collectively; humanity

Ví dụ:
The future of humankind depends on our actions today.
Tương lai của nhân loại phụ thuộc vào hành động của chúng ta ngày hôm nay.
Science has greatly advanced for the benefit of all humankind.
Khoa học đã tiến bộ vượt bậc vì lợi ích của toàn nhân loại.
Học từ này tại Lingoland