Nghĩa của từ mankind trong tiếng Việt.

mankind trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

mankind

US /mænˈkaɪnd/
UK /mænˈkaɪnd/
"mankind" picture

Danh từ

1.

nhân loại, loài người

human beings collectively; the human race.

Ví dụ:
The future of mankind depends on our actions today.
Tương lai của nhân loại phụ thuộc vào hành động của chúng ta ngày hôm nay.
Science has greatly advanced for the benefit of all mankind.
Khoa học đã tiến bộ vượt bậc vì lợi ích của toàn nhân loại.
Học từ này tại Lingoland