Nghĩa của từ hub trong tiếng Việt.
hub trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hub
US /hʌb/
UK /hʌb/

Danh từ
1.
trục, trung tâm
the central part of a wheel, rotating on or with the axle, and from which the spokes radiate
Ví dụ:
•
The bicycle wheel's hub was greased for smoother rotation.
Trục bánh xe đạp được bôi trơn để quay mượt mà hơn.
•
The spokes connect from the rim to the hub.
Các nan hoa nối từ vành đến trục.
2.
trung tâm, nút giao
the effective center of an activity, region, or network
Ví dụ:
•
London is a major financial hub.
Luân Đôn là một trung tâm tài chính lớn.
•
The airport serves as a regional travel hub.
Sân bay đóng vai trò là một trung tâm du lịch khu vực.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland