Nghĩa của từ hotline trong tiếng Việt.

hotline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hotline

US /ˈhɑːt.laɪn/
UK /ˈhɑːt.laɪn/
"hotline" picture

Danh từ

1.

đường dây nóng, đường dây trực tiếp

a direct telephone line set up for a specific purpose, especially for emergencies or for providing information or advice

Ví dụ:
The crisis hotline is available 24/7.
Đường dây nóng khủng hoảng hoạt động 24/7.
Call the customer service hotline for assistance.
Gọi đường dây nóng dịch vụ khách hàng để được hỗ trợ.
Học từ này tại Lingoland