Nghĩa của từ helpline trong tiếng Việt.
helpline trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
helpline
US /ˈhelp.laɪn/
UK /ˈhelp.laɪn/

Danh từ
1.
đường dây nóng, tổng đài tư vấn
a telephone service providing help with problems
Ví dụ:
•
You can call the national domestic violence helpline for support.
Bạn có thể gọi đến đường dây nóng quốc gia về bạo lực gia đình để được hỗ trợ.
•
The software company offers a 24/7 technical helpline.
Công ty phần mềm cung cấp đường dây nóng hỗ trợ kỹ thuật 24/7.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland