Nghĩa của từ "horse sense" trong tiếng Việt.

"horse sense" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

horse sense

US /ˈhɔːrs sens/
UK /ˈhɔːrs sens/
"horse sense" picture

Danh từ

1.

khả năng phán đoán thực tế, lẽ thường

practical common sense

Ví dụ:
She has a lot of horse sense when it comes to managing her finances.
Cô ấy có rất nhiều khả năng phán đoán thực tế khi quản lý tài chính của mình.
You need some good old horse sense to survive in this business.
Bạn cần một chút khả năng phán đoán thực tế để tồn tại trong ngành này.
Học từ này tại Lingoland