Nghĩa của từ honesty trong tiếng Việt.
honesty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
honesty
US /ˈɑː.nə.sti/
UK /ˈɑː.nə.sti/

Danh từ
1.
sự trung thực, tính trung thực
the quality of being honest
Ví dụ:
•
Her honesty was evident in her straightforward answers.
Sự trung thực của cô ấy thể hiện rõ qua những câu trả lời thẳng thắn.
•
He values honesty above all else.
Anh ấy coi trọng sự trung thực hơn tất cả mọi thứ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: