Nghĩa của từ "home office" trong tiếng Việt.
"home office" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
home office
US /ˈhoʊm ˌɔː.fɪs/
UK /ˈhoʊm ˌɔː.fɪs/

Danh từ
1.
văn phòng tại nhà, phòng làm việc tại nhà
a room in someone's house that is used for working in
Ví dụ:
•
I spend most of my day working in my home office.
Tôi dành phần lớn thời gian trong ngày để làm việc tại văn phòng tại nhà.
•
Our new house has a dedicated home office space.
Ngôi nhà mới của chúng tôi có một không gian văn phòng tại nhà riêng biệt.
2.
Bộ Nội vụ, Văn phòng Nội vụ
a government department in the UK that deals with internal affairs, such as law and order, immigration, and security
Ví dụ:
•
The new immigration policy was announced by the Home Office.
Chính sách nhập cư mới được công bố bởi Bộ Nội vụ.
•
Security matters fall under the jurisdiction of the Home Office.
Các vấn đề an ninh thuộc thẩm quyền của Bộ Nội vụ.
Học từ này tại Lingoland