hoedown

US /ˈhoʊ.daʊn/
UK /ˈhoʊ.daʊn/
"hoedown" picture
1.

khiêu vũ đồng quê, buổi khiêu vũ dân gian

a social gathering at which lively folk dancing takes place

:
We attended a lively hoedown at the community center last night.
Chúng tôi đã tham dự một buổi khiêu vũ đồng quê sôi động tại trung tâm cộng đồng tối qua.
The band played traditional tunes for the hoedown.
Ban nhạc đã chơi những giai điệu truyền thống cho buổi khiêu vũ đồng quê.