Nghĩa của từ hoedown trong tiếng Việt.
hoedown trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hoedown
US /ˈhoʊ.daʊn/
UK /ˈhoʊ.daʊn/

Danh từ
1.
khiêu vũ đồng quê, buổi khiêu vũ dân gian
a social gathering at which lively folk dancing takes place
Ví dụ:
•
We attended a lively hoedown at the community center last night.
Chúng tôi đã tham dự một buổi khiêu vũ đồng quê sôi động tại trung tâm cộng đồng tối qua.
•
The band played traditional tunes for the hoedown.
Ban nhạc đã chơi những giai điệu truyền thống cho buổi khiêu vũ đồng quê.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland