Nghĩa của từ hindquarters trong tiếng Việt.

hindquarters trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hindquarters

US /ˌhaɪndˈkwɔːr.t̬ɚz/
UK /ˌhaɪndˈkwɔːr.t̬ɚz/
"hindquarters" picture

Danh từ

1.

phần sau, mông

the hind legs and the adjoining part of the body of a quadruped

Ví dụ:
The horse's powerful hindquarters propelled it over the jump.
Phần sau mạnh mẽ của con ngựa đã đẩy nó vượt qua cú nhảy.
The dog wagged its tail, making its entire hindquarters wiggle.
Con chó vẫy đuôi, làm cho toàn bộ phần sau của nó lắc lư.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland