Nghĩa của từ highly trong tiếng Việt.

highly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

highly

US /ˈhaɪ.li/
UK /ˈhaɪ.li/
"highly" picture

Trạng từ

1.

rất, cực kỳ, cao

to a high degree or extent; greatly

Ví dụ:
She is a highly respected scientist.
Cô ấy là một nhà khoa học được đánh giá cao.
The new policy was highly controversial.
Chính sách mới rất gây tranh cãi.
2.

cao, ở vị trí cao

at a high level or position

Ví dụ:
The eagle soared highly above the mountains.
Đại bàng bay lượn cao trên những ngọn núi.
He aims highly in his career.
Anh ấy đặt mục tiêu cao trong sự nghiệp của mình.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland