highly
US /ˈhaɪ.li/
UK /ˈhaɪ.li/

1.
rất, cực kỳ, cao
to a high degree or extent; greatly
:
•
She is a highly respected scientist.
Cô ấy là một nhà khoa học được đánh giá cao.
•
The new policy was highly controversial.
Chính sách mới rất gây tranh cãi.