Nghĩa của từ helix trong tiếng Việt.

helix trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

helix

US /ˈhiː.lɪks/
UK /ˈhiː.lɪks/
"helix" picture

Danh từ

1.

xoắn ốc, hình xoắn ốc

a spiral shape or form

Ví dụ:
The DNA molecule has a double helix structure.
Phân tử DNA có cấu trúc xoắn kép.
The staircase wound upwards in a graceful helix.
Cầu thang uốn lượn lên trên theo hình xoắn ốc duyên dáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland