Nghĩa của từ diseased trong tiếng Việt.

diseased trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

diseased

US /dɪˈziːzd/
UK /dɪˈziːzd/
"diseased" picture

Tính từ

1.

bị bệnh, mắc bệnh

affected by disease or illness

Ví dụ:
The doctor identified the diseased tissue.
Bác sĩ đã xác định mô bị bệnh.
They had to cut down the diseased tree.
Họ phải chặt bỏ cây bị bệnh.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland