Nghĩa của từ healer trong tiếng Việt.

healer trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

healer

US /-lɚ/
UK /-lɚ/
"healer" picture

Danh từ

1.

người chữa bệnh, thầy lang

a person who has the power to cure illnesses and disabilities without using conventional medicine

Ví dụ:
The village sought help from a traditional healer for their ailments.
Làng tìm kiếm sự giúp đỡ từ một thầy lang truyền thống cho các bệnh tật của họ.
She believes in the power of spiritual healers.
Cô ấy tin vào sức mạnh của các nhà chữa bệnh tâm linh.
2.

liều thuốc, người xoa dịu

something that helps to alleviate pain or distress

Ví dụ:
Time is a great healer for emotional wounds.
Thời gian là một liều thuốc tuyệt vời cho những vết thương lòng.
Music can be a powerful healer for the soul.
Âm nhạc có thể là một liều thuốc mạnh mẽ cho tâm hồn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland