Nghĩa của từ couture trong tiếng Việt.

couture trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

couture

US /kuːˈtʊr/
UK /kuːˈtʊr/
"couture" picture

Danh từ

1.

thời trang cao cấp, may đo cao cấp

the design and manufacture of fashionable clothes to a client's specific requirements and measurements.

Ví dụ:
She works in high couture, creating unique gowns for celebrities.
Cô ấy làm việc trong lĩnh vực thời trang cao cấp, tạo ra những bộ váy độc đáo cho người nổi tiếng.
The fashion house is renowned for its exquisite couture collections.
Nhà mốt này nổi tiếng với những bộ sưu tập thời trang cao cấp tinh xảo.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: