Nghĩa của từ haulage trong tiếng Việt.

haulage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

haulage

US /ˈhɑː.lɪdʒ/
UK /ˈhɑː.lɪdʒ/
"haulage" picture

Danh từ

1.

vận tải, sự chuyên chở

the commercial transport of goods

Ví dụ:
The company specializes in heavy haulage.
Công ty chuyên về vận tải nặng.
They provide reliable haulage services across the country.
Họ cung cấp dịch vụ vận chuyển đáng tin cậy trên khắp cả nước.
Học từ này tại Lingoland