Nghĩa của từ "hard tick" trong tiếng Việt.

"hard tick" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hard tick

US /hɑːrd tɪk/
UK /hɑːrd tɪk/
"hard tick" picture

Danh từ

1.

ve cứng, ve Ixodidae

a type of tick (family Ixodidae) that has a hard shield (scutum) on its back, found worldwide and known to transmit various diseases to humans and animals

Ví dụ:
The hiker checked his legs for hard ticks after walking through tall grass.
Người đi bộ kiểm tra chân xem có ve cứng không sau khi đi qua bãi cỏ cao.
Lyme disease is often transmitted by hard ticks.
Bệnh Lyme thường được truyền bởi ve cứng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland