Nghĩa của từ happenstance trong tiếng Việt.

happenstance trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

happenstance

US /ˈhæp.ən.stæns/
UK /ˈhæp.ən.stæns/
"happenstance" picture

Danh từ

1.

sự tình cờ, sự ngẫu nhiên

coincidence

Ví dụ:
By a strange happenstance, they met again years later.
Thật là một sự tình cờ kỳ lạ, họ lại gặp nhau nhiều năm sau đó.
Their meeting was pure happenstance, not planned.
Cuộc gặp gỡ của họ hoàn toàn là sự tình cờ, không hề được lên kế hoạch.
Học từ này tại Lingoland