hairbrush

US /ˈher.brʌʃ/
UK /ˈher.brʌʃ/
"hairbrush" picture
1.

lược chải tóc, bàn chải tóc

a brush for tidying or styling hair

:
She ran a hairbrush through her tangled hair.
Cô ấy dùng lược chải tóc chải mái tóc rối của mình.
He always carries a small hairbrush in his bag.
Anh ấy luôn mang theo một chiếc lược chải tóc nhỏ trong túi.