Nghĩa của từ savanna trong tiếng Việt.

savanna trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

savanna

Danh từ

1.

đồng cỏ lớn không cây cối

a grassy plain in tropical and subtropical regions, with few trees.

2.

đồng cỏ lớn không cây cối

a large cat of a breed that is a cross between a domestic cat and an African serval.

Ví dụ:
the Savannah is noted for its outgoing personality
Học từ này tại Lingoland