Nghĩa của từ granting trong tiếng Việt.

granting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

granting

Động từ

1.

cấp cho

agree to give or allow (something requested) to.

Ví dụ:
a letter granting them permission to smoke
Từ đồng nghĩa:
2.

cấp cho

agree or admit to (someone) that (something) is true.

Ví dụ:
he hasn't made much progress, I'll grant you that
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland