Nghĩa của từ grandma trong tiếng Việt.
grandma trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
grandma
US /ˈɡræn.mɑː/
UK /ˈɡræn.mɑː/

Danh từ
1.
bà
a grandmother
Ví dụ:
•
My grandma bakes the best cookies.
Bà tôi nướng bánh quy ngon nhất.
•
We're visiting Grandma this weekend.
Cuối tuần này chúng tôi sẽ đến thăm bà.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland