Nghĩa của từ granny trong tiếng Việt.

granny trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

granny

US /ˈɡræn.i/
UK /ˈɡræn.i/

Danh từ

1.

bà già, bà lảo, bà nội, bà ngoại, cụ già, lảo già, mụ già

one's grandmother.

Ví dụ:
goodbye, Granny
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: