Nghĩa của từ nana trong tiếng Việt.
nana trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
nana
US /ˈnæn.ə/
UK /ˈnæn.ə/
Danh từ
1.
nana
child's word for a grandmother:
Ví dụ:
•
Will you read me a story, Nana?
Học từ này tại Lingoland