Nghĩa của từ gossiping trong tiếng Việt.
gossiping trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gossiping
Động từ
1.
buôn chuyện
to talk about other people's private lives:
Ví dụ:
•
Stop gossiping and do your work.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: