Nghĩa của từ gnomic trong tiếng Việt.
gnomic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gnomic
US /ˈnoʊmɪk/
UK /ˈnoʊmɪk/

Tính từ
1.
gnomic, súc tích và sâu sắc
of, relating to, or containing gnomes
Ví dụ:
•
The old wizard spoke in gnomic riddles.
Phù thủy già nói bằng những câu đố gnomic.
•
His writing style is often described as gnomic, full of concise and profound statements.
Phong cách viết của anh ấy thường được mô tả là gnomic, đầy những câu nói súc tích và sâu sắc.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland