girlhood
US /ˈɡɝːl.hʊd/
UK /ˈɡɝːl.hʊd/

1.
thời con gái, tuổi thơ con gái
the state or period of being a girl
:
•
She spent her girlhood in a small town.
Cô ấy đã trải qua thời con gái của mình ở một thị trấn nhỏ.
•
Memories of her girlhood flooded back.
Những ký ức về thời con gái của cô ấy ùa về.